Characters remaining: 500/500
Translation

đương nhiên

Academic
Friendly

Từ "đương nhiên" một trạng từ trong tiếng Việt, có nghĩa là "rõ ràng như vậy" hoặc "ai cũng thừa nhận". Khi sử dụng từ này, người ta thường muốn nhấn mạnh rằng một điều đó hiển nhiên, không cần phải bàn cãi hay chứng minh.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng đơn giản:

    • dụ: "Trong một mối quan hệ, đương nhiên phải sự tin tưởng lẫn nhau."
    • đây, "đương nhiên" nhấn mạnh rằng sự tin tưởng điều hiển nhiên trong mối quan hệ.
  2. Sử dụng trong một câu phức tạp:

    • dụ: "Khi bạn làm việc nhóm, đương nhiên bạn cần phải phối hợp với nhau để đạt được mục tiêu chung."
    • Câu này cho thấy rằng sự phối hợp điều hiển nhiên trong một tập thể.
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể:

    • dụ: "Đương nhiên, trong đấu tranh cách mạng, sẽ hi sinh tổn thất."
    • Trong trường hợp này, "đương nhiên" thể hiện rằng hi sinh tổn thất điều không thể tránh khỏi.
Các biến thể từ liên quan:
  • Lẽ đương nhiên: Cụm từ này thường đi cùng với "đương nhiên", mang ý nghĩa tương tự thường được dùng để nhấn mạnh rằng điều hiển nhiên, không thể chối cãi.

    • dụ: "Lẽ đương nhiên ai cũng muốn sống trong hòa bình."
  • Điều hiển nhiên: Đây cũng một cách diễn đạt gần giống với "đương nhiên", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác.

    • dụ: "Điều hiển nhiên chúng ta cần bảo vệ môi trường."
Từ đồng nghĩa:
  • Chắc chắn: Có thể dùng để thể hiện tính khẳng định.

    • dụ: "Chắc chắn rằng bạn phải học để thành công."
  • Tự nhiên: Trong một số ngữ cảnh, "tự nhiên" cũng có thể mang ý nghĩa giống như "đương nhiên", nhưng thường liên quan đến sự tự phát, không bị ép buộc.

    • dụ: "Tình cảm giữa họ phát triển một cách tự nhiên."
Từ gần giống:
  • Rõ ràng: Cũng biểu thị tính hiển nhiên nhưng thường dùng để chỉ ra sự minh bạch.
    • dụ: "Rõ ràng chúng ta cần kế hoạch cụ thể."
Lưu ý:

Khi sử dụng "đương nhiên", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng nghĩa của từ phù hợp với ý bạn muốn truyền đạt. Từ này thường không được dùng trong những ngữ cảnh quá trang trọng, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.

  1. t. (có thể dùng làm phần phụ trong câu). Rõ ràng như vậy, ai cũng thừa nhận. Trong đấu tranh cách mạng, đương nhiên hi sinh tổn thất. Lẽ đương nhiên.

Comments and discussion on the word "đương nhiên"